--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quả thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quả thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả thế
+
Truly [so], really [so]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quả thế"
:
quả thật
quả thế
quá thể
quái thai
quỉ thuật
quỷ thuật
Những từ có chứa
"quả thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pannage
indeed
find
pan
reins
wriggle
actually
nuisance
such-and-such
strange
more...
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
quả thế
:
Truly [so], really [so]
+
gần đến
:
At the approach ofGần đến TếtAt the approach of Tet; as Tet is drawing near
+
service
:
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
+
mưu hại
:
Attempt, design, attempt to harm
+
thất lễ
:
impolite